Các cụm từ tiếng Nhật thường sử dụng trong nhà hàng

Quán ăn có lẽ là nơi bạn thường hay đến khi vừa đặt chân đến Nhật Bản. Với những bạn chưa quen với việc giao tiếp bằng tiếng Nhật việc ăn uống tại cửa hàng sẽ gây ra nhiều tình huống rắc rối và khó xử cho bạn và những người xung quanh. Vì vậy, trong bài viết sau đây JBAH sẽ giới thiệu những câu tiếng Nhật phổ biến bạn thường hay gặp tại các quán ăn Nhật. Chỉ cần ghi nhớ những cụm từ này là bạn có thể tự tin đi ăn một mình tại các quán ăn tại Nhật Bản.

Khi vào quán

nhân viên phục vụ tại nhà hàng

Hỏi về số lượng khách
Nhân viên: Nanmeisama desuka? (Quý khách đi mấy người ạ?)
Khách hàng: Ichimei (nimei, sanmei, yonmei) desu (1 người (2, 3, 4 người)).
※Bạn cũng có thể giơ ngón tay để trả lời câu hỏi về số lượng khách.

Hỏi về vị trí ngồi
Nhân viên: Kaunta-seki to teburu-seki, dochirani shimasuka? (Quý khách muốn ngồi tại quầy hay ngồi tại bàn?)
Khách hàng: Kaunta-seki (teburu-seki) ga iidesu. (Tôi ngồi tại quầy (bàn) cũng được.)
Hoặc cũng có thể trả lời:
Terasu-seki ga iidesu. (Cho tôi ngồi tại ban công.)
Madogawa no seki ga iidesu. (Cho tôi ghế ngồi cạnh cửa sổ.)

Khi bạn muốn gửi hành lí cồng kềnh
Sutsu-kesu wa azukeraremasuka? (Cho tôi gửi va li có được không?)
Bebika wa azukeraremasuka? (Cho tôi gửi xe đẩy em bé có được không?)

Khi gọi món

gọi món ăn tại nhà hàng

Khi đã chọn được đồ ăn
– Kore wo kudasai. (Cho tôi món này (trong lúc đó, tay chỉ vào thực đơn))
– Kore wo hitotsu (futatsu, mittsu, yottsu) kudasai. (Cho tôi 1 suất (2, 3, 4 suất))
– Kodomoyou no katorari wo kudasai. (Làm ơn cho tôi bộ dao nĩa cho trẻ nhỏ)
– Torizara wo kudasai. (Làm ơn cho tôi cái đĩa)
– Shio wo kudasai. (Làm ơn cho tôi muối)

Tại nhiều nhà hàng, không chỉ có muối, bạn có thể yêu cầu các loại gia vị khác như hạt tiêu, nước tương, đường,… Hoặc khi bạn muốn thêm sữa vào cà phê tại quán cà phê thì có thể nói “Miruku wo kudasai” (Làm ơn cho tôi sữa)

◆Khi hỏi vị trí phòng vệ sinh
Toire wa dokodesuka? (Nhà vệ sinh tại đâu ạ?)

◆Khi hỏi về đồ ăn
– Kore wa nandesuka? (Đây là món gì? (vừa chỉ tay vào thực đơn))
Bạn có thể sử dụng cách nói này khi không biết đồ ăn đó là gì.

Kore wa ikura desuka? (Đồ ăn này giá bao nhiêu? (vừa chỉ tay vào trong thực đơn))
Thông thường giá các đồ ăn sẽ được ghi sẵn trên thực đơn, nhưng nếu nó không được ghi thì bạn nên hỏi theo cách trên.

– Kore wa nanno niku desuka? (Món này là thịt gì? (vừa chỉ tay vào ảnh trong thực đơn))

mọi người đang ngồi ăn tại nhà hàng

– Kore wa gyuu-niku desuka? (Đây là thịt bò phải không? (vừa chỉ tay vào ảnh trong thực đơn))
Khi bạn muốn hỏi về các loại thịt khác thì có thể thay bằng từ thịt lợn (buta-niku), thịt gà (tori-niku), thịt cừu (hitsuji-niku).

– Bejitarian no menyu wa arimasuka? (Nhà hàng có thực đơn ăn chay không?)
Bạn chỉ cần loại bỏ từ ăn chay (bejitarian) để hỏi về các đồ ăn kiểu khác như món thuần chay (vigan), đồ ăn theo đạo Hồi (hararu), đồ ăn không có gluten (guruten-furi)

◆Khi hỏi về vị của đồ ăn
– Kore wa amai desuka? (Món này có vị ngọt à? (vừa chỉ tay vào ảnh trong thực đơn)?)
Bạn có thể thay từ ngọt (amai) bằng các từ cay (karai), chua (suppai), mặn (shoppai).

Khi muốn truyền đạt cho đối phương biết về món mình không ăn được
– Buta-niku wa taberaremasen. (Tôi không ăn được thịt lợn.)
Bạn có thể loại bỏ từ thịt lợn (buta-niku) bằng từ thịt bò (gyuu-niku), thịt gà (tori-niku), cá (sakana), tôm (ebi), cua (kani), mực (ika), sò (kai), rau (yasai),…

Khi bạn không biết nên chọn đồ ăn nào
Osusume wa nandesuka? (Tư vấn giúp tôi nên ăn món nào?)

đầu bếp đang phục vụ sushi tại nhà hàng

Sau khi ăn

◆Tính tiền
Nếu phiếu gọi đồ được để trên bàn, bạn hãy mang đến quầy thu ngân để tính tiền. Nếu phiếu gọi đồ không được để trên bàn, bạn có thể nói với nhân viên như sau:
– Okaikei wo onegai shimasu. (Làm ơn tính tiền giúp tôi)

Nếu bạn muốn tính tiền riêng với người đi cùng thì có thể nói như sau. Tuy nhiên, cửa hàng có thể từ chối tính tiền riêng nếu quá phức tạp.
– Okaikei wa betsubetsu ni dekimasuka? (Tính tiền riêng giúp tôi có được không?)

– Kurejitto-kādo wa tsukaemasuka? (Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng có được không?)
Bạn có thể loại bỏ từ thẻ tín dụng (Kurejitto-kādo) bằng các từ khác để hỏi về phương thức thanh toán khác như thẻ ghi nợ (debitto-kādo), Alipay(Ari-pei), WeChatPay (wi-chatto-pei),…

thanh toán bằng thẻ tín dụng

Mời khi ăn

Bạn có thể gọi món cho dù không biết rõ về nó, nhưng nên biết rõ về những quy tắc khi ăn uống.
Trước khi ăn hãy nói “Itadakimasu”

Sau khi ăn xong: “Gochisousama deshita”

Lời kết

Trên đây là những cụm từ rất hữu ích mà bạn cần biết khi đi ăn tại nhà hàng tại Nhật Bản. Nếu bạn có đồ ăn nào không thích hoặc thực phẩm gây bị dị ứng mà nội dung bài viết chưa đề cập đến thì bạn hãy tìm hiểu cách đọc từ đó và sử dụng mẫu câu JBAH đã giới thiệu tại trên để truyền đạt điều đó tới nhân viên nhà hàng nhé. Hy vọng rằng kể từ khi đọc bài viết sau đây, bạn có thể tự tin đi ăn một mình tại các nhà hàng tại Nhật

Từ khóa: Các cụm từ tiếng Nhật thường sử dụng trong nhà hàng

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You May Also Like